cầm lái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm lái+
- To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
- cẩm lai
+ noun
- Barian kingwood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm lái"
Lượt xem: 795